Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
xylophagous




xylophagous
[zai'lɔfəgəs]
danh từ
(động vật học) ăn gỗ, đục gỗ


/zai'lɔfəgəs/

danh từ
(động vật học) ăn gỗ, đục gỗ (sâu bọ)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.