Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
xyster




xyster
['zistə]
danh từ
(y học) cái róc xương


/'zistə/

đại từ
(y học) cái róc xương

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.