Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
xá


1 x. sá1.

2 đg. (hoặc d.). (ph.). Vái. Xá ba xá.

3 đg. (kết hợp hạn chế). Tha cho, miễn cho, không bắt phải chịu. Xá tội. Xá thuế.


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.