|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xây
 | bâtir; construire | | |  | Xây một ngôi nhà | | | bâtir (construire) une maison | | |  | (tiếng địa phương) tourner | | |  | (tiếng địa phương) tourner | | |  | xây thà nh đắp luỹ | | |  | garnir de fortifications |
|
|
|
|