Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xé


déchirer; lacérer
Xé tỠgiấy
déchirer une feuille de papier
Xé quần áo
lacérer ses vêtements
Những cơn đau xé thịt
des douleurs qui lacéraient le corps
Xé một bản giao kèo
déchirer un contrat
Cơn ho xé ngực
une toux qui déchire la poitrine
Tiếng còi xé tan bầu yên lặng
une sirène qui déchire le silence
(y há»c) conquassant
Äau xé
douleur conquassante
việc bé xé ra to
faire d'une mouche un éléphant; faire d'une souris une montagne



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.