Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xìu


se dégonfler
Bánh xe xìu
pneu qui se dégonfle
Mới thất bại một tí đã xìu
se dégonfler au premier échec
faire triste mine; avoir la mine allongée
Nghe tin há»ng thi mặt xìu lại
il a la mine allongée en apprenant son échec à l'examen



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.