Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xích


mettre des chaînes à (un prisonnier); enchaîner (un chien)
chaine
Xích buộc
chaîne d'attache
Xích xe đạp
chaîne de bicyclette
déplacer; se déplacer
Xích cái ghế lại phía cửa sổ
déplacer une chaise du côté de la fenêtre
Xích ra tí nữa để cho ngÆ°á»i khác ngồi
déplacez-vous encore un tout petit peu pour laisser de la place aux autres



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.