Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xơi


manger; boire; prendre
Mời bác xơi trà
veuillez prendre du thé
(khẩu ngữ) anéantir (au combat)
Xơi gọn cả tiểu đoàn địch
anéantir entièrement tout un bataillon ennemi
(khẩu ngữ) subir; recevoir
Xơi đòn
recevoir une rossée



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.