|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
xấu
adj ugly, bad, worse trong cái xấu có cái tốt it's an ill wind (that blows nobody any good)
| [xấu] | | | unsightly; ugly | | | bad; ugly; evil | | | Đó là những thói quen xấu | | Those are bad habits | | | Chữ (của ) nó xấu lắm | | His handwriting is very bad; He has very bad handwriting | | | Những ảnh hưởng xấu | | Evil influences |
|
|
|
|