Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xắn


retrousser
Xắn tay áo
retrousser ses manches
couper; fendre; détacher
Lấy mai xắn đất
fendre la terre avec un bêche
Lấy đũa xắn miếng bánh chưng
se servir des baguettes pour détacher un morceau d'un gâteau de riz gluant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.