Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xẻ


débiter; fendre
Xẻ gỗ thành ván
débiter le bois en planches
Dùng cưa xẻ gỗ
débiter le bois à la scie
Váy xẻ phía sau
jupe fendue derrière
creuser (en rigole)
Xẻ rãnh
creuser une rigole
Xẻ hào
creuser un fossé



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.