Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xếp


main (de papier); laisse (de billets de banque)
ranger
Xếp sách vở
ranger ses livres
plier
Xếp quần áo bỏ vào va-li
plier ses vêtements et les ranger dans une valise
laisser de côté
Xếp công việc lại đi thăm bạn
laisser son travail de côté pour aller voir un ami
classer
Xếp việc ấy lại
classez cette affaire
pliant
Thước xếp
mètre pliant
Ghế xếp
chaise pliante



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.