Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xốp


spongieux; poreux
Mô xốp
(sinh vật học, sinh lý học) tissu spongieux
Đất xốp
terre poreuse
fibreux et pauvre en jus (en parlant d'un citron; d'une orange...)
xôm xốp
(redoublementsens; atténué) légèrement spongieux; légèrement poreux
légèrement fibreux et pauvre en jus; xốp xộp (redoublement; sens plus fort) très spongieux; tout à fait poreux
tout à fait fibreux et pauvre en jus



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.