Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xứng


répondre à
Xứng với lòng tin của nhân dân
répondre à la confiance du peuple
correspondre à; être digne de
Xứng với công sức bỏ ra
correspondre bien aux efforts déployés; être digne de ses efforts
cadrer
Cái tủ kia không xứng với cái phòng này
cette armoire ne cadre pas avec cette chambre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.