| répondre à |
| | Xứng với lòng tin của nhân dân |
| répondre à la confiance du peuple |
| | correspondre à; être digne de |
| | Xứng với công sức bỏ ra |
| correspondre bien aux efforts déployés; être digne de ses efforts |
| | cadrer |
| | Cái tủ kia không xứng với cái phòng này |
| cette armoire ne cadre pas avec cette chambre |