Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
y-shaped




y-shaped
['wai∫eipt]
tính từ
hình Y


/'waiʃeipt/

tính từ
hình Y

Related search result for "y-shaped"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.