Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yachting




yachting
['jɔtiη]
danh từ
môn du thuyền


/'jɔtiɳ/

danh từ
sự đi chơi bằng thuyền buồm
sự thi thuyền buồm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.