Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yachting




yachting
['jɔtiη]
danh từ
môn du thuyền


/'jɔtiɳ/

danh từ
sự đi chơi bằng thuyền buồm
sự thi thuyền buồm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.