Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yaffle




yaffle
['jæfl]
Cách viết khác:
yaffil
['jæfl]
như yaffil


/'jæfl/ (yaffle) /'jæfl/

danh từ
(động vật học) chim gõ kiến xanh

Related search result for "yaffle"
  • Words pronounced/spelled similarly to "yaffle"
    yaffil yaffle

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.