Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yahoo




yahoo
[jə'hu:]
danh từ
Iơ-hu (một giống thú mang hình người trong tiểu thuyết " Những cuộc du hành của Guy-li-ve")
người thô lỗ; người có thú tính


/jə'hu:/

danh từ
Iơ-hu (một giống thú mang hình người trong tiểu thuyết " Những cuộc du hành của Guy-li-ve")
người thô lỗ; người có thú tính

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "yahoo"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.