Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yarovization




yarovization
[,jɑ:rəvi'zei∫n]
danh từ
(nông nghiệp) sự xuân hoá


/,jɑ:rəvi'zeiʃn/

danh từ
(nông nghiệp) sự xuân hoá

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.