Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yashmak




yashmak
['jæ∫mæk]
danh từ
mạng che mặt của đàn bà Hồi giáo


/'jæʃmæk/

danh từ
mạng che mặt (đàn bà Hồi giáo)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.