Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yaw




yaw
[jɔ:]
danh từ
Cách viết khác:
yawing
['jɔ:iη]
sự đi trệch đường (tàu thuỷ); sự bay trệch đường (máy bay)
nội động từ
đi trệch đường (tàu thuỷ); bay trệch đường (máy bay)


/jɔ:/

danh từ (yawing) /'jɔ:iɳ/
sự đi trệch đường (tàu thuỷ); sự bay trệch đường (máy bay)

nội động từ
đi trệch đường (tàu thuỷ); bay trệch đường (máy bay)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "yaw"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.