Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yawny




yawny
['jɔ:ni]
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm cho buồn chán đến ngáp được


/'jɔ:ni/

tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm cho buồn chán đến ngáp được

Related search result for "yawny"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.