Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ye




ye
[ji:]
đại từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) you
mạo từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) the (trước một nguyên âm)


/ji:/

đại từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) you

mạo từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) the (trước một nguyên âm)

Related search result for "ye"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.