Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yearlong




yearlong
['jiə:,lɔη]
tính từ
lâu một năm, dài một năm
a yearlong lecture tour
một chuyến đi giảng bài kéo dài một năm


/'jə:,lɔɳ/

tính từ
lâu một năm, dài một năm

Related search result for "yearlong"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.