Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yeast





yeast
[ji:st]
danh từ
men; men bia
brewer's yeast; beer yeast
men bia
baker's yeast
men làm bánh


/ji:st/

danh từ
men, men rượu, men bia
bọt (rượu lên men, sóng...)

Related search result for "yeast"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.