Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yelk




yelk
[jelk]
danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) yolk


/jelk/

danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) yolk

Related search result for "yelk"
  • Words pronounced/spelled similarly to "yelk"
    yelk yolk yolky

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.