Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yen





yen
[jen]
danh từ
đồng yên (tiền Nhật bản)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự thèm muốn, sự thèm thuồng
nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thèm, thèm thuồng
at any time, they yen for heroin
lúc nào chúng cũng thèm ma túy


/jen/

danh từ
đồng yên (tiền Nhật bản)

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự thèm muốn, sự thèm thuồng

nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ((thường) for) thèm, thèm thuồng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "yen"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.