Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yeomanry




yeomanry
['joumənri]
danh từ
tầng lớp tiểu điền chủ
(quân sự) quân kỵ binh nghĩa dũng


/'joumənri/

danh từ
tầng lớp tiểu chủ (ở nông thôn)
(quân sự) quân kỵ binh nghĩa dũng
(sử học) tầng lớp địa chủ nhỏ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.