Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yes





yes


yes

Yes means that you agree or that something is true.

[jes]
thán từ
vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ
to say yes or no
nói có hoặc không; nói được hay không
You didn't see him? - yes, I did
anh không thấy nó à? - có chứ
danh từ, số nhiều yeses
tiếng vâng dạ, tiếng ừ phải
phiếu đồng ý; phiếu thuận


/jes/

phó từ
vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ
to say yes or no nói có hoặc không; nói được hay không
You didn't see him? - yes I did anh không thấy nó à? có chứ

danh từ, số nhiều yeses
tiếng vâng dạ, tiếng ừ phải

Related search result for "yes"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.