Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yester-year




yester-year
['jestə'jiə:]
danh từ
quá khứ gần đây
recalling holidays of yester-year
gợi nhớ lại kỳ nghỉ gần đây


/'jestə'jə:/

phó từ & danh từ
(thơ ca) năm ngoái, năm trước

Related search result for "yester-year"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.