Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yokemate




yokemate
['joukmeit]
Cách viết khác:
yokefellow
['jouk,felou]
như yokefellow


/'jouk,felou/ (yokemate) /'joukmeit/

danh từ
bạn nối khố
vợ chồng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.