Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yolk





yolk


yolk

The yolk of an egg is yellow and contains stored food for a bird or reptile before it hatches.

[jouk]
danh từ
lòng đỏ trứng; (sinh vật học) noãn hoàn


/jouk/

danh từ
lòng đỏ trứng; (sinh vật học) noãn hoàng
mỡ lông cừu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "yolk"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.