|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yonder
yonder | ['jɔndə] | | tính từ & phó từ | | | kia, đằng kia, đằng xa kia | | | yonder group of trees | | khóm cây đằng xa kia |
/'jɔndə/
tính từ & phó từ kia, đằng kia, đằng xa kia yonder group of trees khóm cây đằng xa kia
|
|
|
|