Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yonder




yonder
['jɔndə]
tính từ & phó từ
kia, đằng kia, đằng xa kia
yonder group of trees
khóm cây đằng xa kia


/'jɔndə/

tính từ & phó từ
kia, đằng kia, đằng xa kia
yonder group of trees khóm cây đằng xa kia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.