Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yore




yore
[jɔ:]
phó từ
(of yore) đã lâu trước đây; thuở xưa; ngày xưa
in days of yore
thời xưa


/jɔ:/

phó từ
of yore xưa, ngày xưa
in days of yore thời xưa

Related search result for "yore"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.