Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
youngling




youngling
['jʌηliη]
danh từ
(thơ ca) thanh niên, thiếu nữ
thú con, chim con
younglings of the flock
những con cừu non


/'jʌɳliɳ/

danh từ
(thơ ca) thanh niên, thiếu nữ
thú con, chim con
younglings of the flock những con cừu non

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.