Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
youngster





youngster


youngster

A youngster is a young person.

['jʌηstə]
danh từ
người thanh niên; đứa bé con; đứa con trai


/'jʌɳstə/

danh từ
người thanh niên; đứa bé con; đứa con trai

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.