Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yowl




yowl
[jaul]
danh từ
tiếng ngao (mèo); tiếng tru (chó)
nội động từ
ngao (mèo); tru (chó)


/jaul/

danh từ
tiếng ngao (mèo); tiếng tru (chó)

nội động từ
ngao (mèo); tru (chó)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "yowl"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.