 | [yên] |
| |  | saddle |
| |  | Nhảy lên yên |
| | To jump into the saddle; to leap into the saddle |
| |  | Cưỡi ngựa không có yên |
| | To ride bareback |
| |  | quiet |
| |  | Ai cũng muốn sống yên cả |
| | Everyone wants a quiet life |
| |  | Chỉ có ti vi là m cho bá»n trẻ yên thôi |
| | TV's the only thing that keeps the kids quiet |
| |  | still |
| |  | Nằm yên! Chìa khoá đâu? |
| | Lie still! Where's the key? |