Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
yêu



verb
love, to be in love with

[yêu]
to love
Cảm thấy yêu ai
To feel love for somebody
Làm Ä‘iá»u gì vì yêu ai
To do something out of love for somebody
Äược ai yêu
To win somebody's love
Ta chá»n nàng vì Ä‘Æ¡n giản là ta yêu nàng
I choose you for the simple reason I love you
Tôi thích anh, chứ chưa bao giỠyêu anh
I like you but I 've never loved you
Những ngÆ°á»i yêu thiên nhiên / tá»± do / hoà bình
Nature/freedom/peace-loving people
Em yêu
Darling; honey



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.