Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
zaffer




zaffer
['zæfə]
danh từ
phẩm lục (coban oxyt, dùng làm chất màu)


/'zæfə/

danh từ
phẩm lục (coban oxyt, dùng làm chất màu)

Related search result for "zaffer"
  • Words pronounced/spelled similarly to "zaffer"
    zaffer zipper

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.