Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
zeal




zeal
[zi:l]
danh từ
lòng sốt sắng, lòng hăng hái; nhiệt tâm, nhiệt huyết
to show zeal for
tỏ ra sốt sắng đối với, nhiệt tâm đối với


/zi:l/

danh từ
lòng sốt sắng, lòng hăng hái; nhiệt tâm, nhiệt huyết
to show zeal for tỏ ra sốt sắng đối với, nhiệt tâm đối với

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "zeal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.