Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
zealotry




zealotry
['zelətri]
Cách viết khác:
zealotism
['zelətizm]
như zealotism


/'zelətizm/ (zealotry) /'zelətri/

danh từ
lòng cuồng tín; tính quá khích

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.