Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
zebra





zebra


zebra

Zebras have black and white stripes.

['zi:brə]
danh từ
(động vật học) ngựa vằn
striped like a zebra
có vằn
zebra crossing
phần của một con đường, được đánh dấu bằng những vạch trắng rộng, nơi mà xe cộ phải dừng lại nếu người đi bộ cần băng ngang; chỗ vạch trắng ngang đường; đường vằn


/'zi:brə/

danh từ
(động vật học) ngựa vằn
striped like a zebra có vằn

Related search result for "zebra"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.