vải mỏng để may quần áo đàn bà ((cũng) zenana cloth)
zenana mission
công tác phổ biến vệ sinh y tế trong giới phụ nữ Ấn độ
/ze'nɑ:nə/
danh từ khuê phòng, chỗ phụ nữ ở (An) vải mỏng để may quần áo đàn bà ((cũng) zenana cloth) !zenana mission công tác phổ biến vệ sinh y tế trong giới phụ nữ (ở An độ)
Related search result for "zenana"
Words pronounced/spelled similarly to "zenana": zanyzenanazinnia