Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
zenith





zenith
['zeniθ]
danh từ
(thiên văn học) thiên đỉnh
(nghĩa bóng) điểm cao nhất, cực điểm, tột đỉnh
to be at the zenith of
lên đến cực điểm của
to have passed one's zenith
đã qua thời kỳ oanh liệt nhất, đã qua thời kỳ thịnh vượng nhất



thiên đỉnh

/'zeniθ/

danh từ
(thiên văn học) thiên đỉnh
(nghĩa bóng) điểm cao nhất, cực điểm, tột đỉnh
to be at the zenith of lên đến cực điểm của
to have passed one's zenith đã qua thời kỳ oanh liệt nhất, đã qua thời kỳ thịnh vượng nhất

Related search result for "zenith"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.