Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
zenithal




zenithal
['zeniθəl]
tính từ
(thuộc) thiên đỉnh


/'zeniθəl/

tính từ
(thuộc) thiên đỉnh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.