Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ziggourat


[ziggourat]
danh từ giống cái
(khảo cổ học) tháp lầu, tháp tầng (ở các đền Ba-bi-lon...)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.