Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
zinnia





zinnia
zinnia

zinnia

Zinnias are pretty flowers.

['zinjə]
danh từ
(thực vật học) cúc zinnia


/'zinjə/

danh từ
(thực vật học) cúc zinnia

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "zinnia"
  • Words pronounced/spelled similarly to "zinnia"
    zenana zinnia

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.