Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
zinzin


[zinzin]
danh từ giống đực
(thông tục, từ cũ nghĩa cũ) đạn súng cối; đại bác; máy kêu ầm ầm
cái gì gì ấy, vật gì ấy
tính từ không đổi
(Il est un peu zinzin) (thông tục) nó hơi gàn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.