Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
zionism





zionism
['zaiənizm]
danh từ
chủ nghĩa phục quốc Do thái, chủ nghĩa Xiôn


/'zaiənizm/

danh từ
chủ nghĩa phục quốc (Do thái)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.